Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thui thủi



adj
lonely, solitary

[thui thủi]
tính từ
lone
lonely, solitary
(đen thu thủi) very black, dark
nắng mưa thui thủi quê người một thân
(Kiều) she'll live lone days with strangers, rain or shine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.