|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thui thủi
adj lonely, solitary
| [thui thủi] | | tính từ | | | lone | | | lonely, solitary | | | (đen thu thủi) very black, dark | | | nắng mưa thui thủi quê người một thân | | (Kiều) she'll live lone days with strangers, rain or shine |
|
|
|
|